Characters remaining: 500/500
Translation

bánh mì

Academic
Friendly

Từ "bánh mì" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một loại bánh được làm từ bột , thường được ủ men nướng chín trong . Bánh mì món ăn phổ biến ở Việt Nam nhiều nước khác, thường được dùng như món ăn chính hoặc món ăn nhẹ.

Định nghĩa:
  • Bánh mì: Một loại bánh làm từ bột , thường hình dạng dài vỏ giòn, bên trong mềm. Ở Việt Nam, bánh mì thường được dùng kèm với các loại nhân như thịt, rau, nước sốt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích ăn bánh mì vào buổi sáng."
  2. Câu phức: "Bánh mì Việt Nam nhiều loại nhân khác nhau, như thịt heo, , chả ."
Sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn nói về bánh mì trong một ngữ cảnh văn hóa, bạn có thể nói: "Bánh mì một phần quan trọng trong ẩm thực Việt Nam thường được ăn kèm với dưa leo, rau mùi ớt."
  • Trong một cuộc trò chuyện về văn hóa ẩm thực, bạn có thể hỏi: "Bạn đã bao giờ thử bánh mì Sài Gòn chưa? rất nổi tiếng với hương vị độc đáo."
Biến thể của từ:
  • Bánh mì kẹp: bánh mì được cắt ra kẹp các loại nhân bên trong.
  • Bánh mì thịt: một loại bánh mì nhân thịt.
  • Bánh mì que: một loại bánh mì nhỏ, dài thường được ăn như một món ăn nhẹ.
Từ gần giống:
  • Bánh: một từ tổng quát chỉ các loại bánh khác nhau, không chỉ riêng bánh mì.
  • Bánh ngọt: loại bánh vị ngọt, khác với bánh mì thường vị trung tính hoặc hơi mặn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bánh mì sandwich: Một loại bánh mì hình dạng phẳng, thường được dùng để làm sandwich.
  • Bánh baguette: một loại bánh mì dài, mỏng nguồn gốc từ Pháp, tương tự như bánh mì Việt Nam nhưng hương vị cách chế biến khác.
Lưu ý:

Khi nói về "bánh mì", bạn nên chú ý đến bối cảnh văn hóa, ở Việt Nam, “bánh mìkhông chỉ món ăn còn một phần của văn hóa ẩm thực đường phố.

  1. d. Bánh làm bằng bột ủ men nướng chín trong , dùng làm món ăn chính ở một số nước.

Comments and discussion on the word "bánh mì"